TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längs

theo chiều dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọc theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chiều dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

längs

lengthways

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lengthwise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

längs

längs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Antriebsstrang ist somit längs gesperrt.

Do vậy hệ thống truyền động được khóa theo phương dọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

längs in einem Rohr

dọc trong một ống

Laminar strömendes Wasser längs in einem Rohr

Nước chảy tầng trong một ống

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Längs-Runddrehen

Tiện tròn – dọc

Längs-Profildrehen

Tiện profin – dọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längs des Flusses

dọc theo dòng sông

die Wälder längs der Straße

những khu rừng dọc theo con đường.

ein längs gestreiftes Kleid

một chiếc váy sọc đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längs /[lerjs] (Präp. mit Gen., seltener mit Dativ)/

dọc theo; chạy dọc (entlang);

längs des Flusses : dọc theo dòng sông die Wälder längs der Straße : những khu rừng dọc theo con đường.

längs /(Adv.)/

theo chiều dọc; theo chiều dài;

ein längs gestreiftes Kleid : một chiếc váy sọc đứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

längs /adv/CT_MÁY/

[EN] lengthways, lengthwise

[VI] theo chiều dọc