Ianggehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
đi dọc (theo );
chạy dọc (endanggehen);
biết tìm lốì ra, biết cách thoát ra khỏi một tình huông. : wissen/erkennen/se- hen, wos langgeht (ugs.)
längs /[lerjs] (Präp. mit Gen., seltener mit Dativ)/
dọc theo;
chạy dọc (entlang);
dọc theo dòng sông : längs des Flusses những khu rừng dọc theo con đường. : die Wälder längs der Straße
saumen /[’zoyman] (sw. V.; hat)/
(geh ) đóng khung;
viền quanh;
vẽ quanh;
chạy dọc;
những cái cây chạy dọc theo con đường. : Bäume säumen den Weg