Việt
đi dọc
chạy dọc
Đức
Ianggehen
wissen/erkennen/se- hen, wos langgeht (ugs.)
biết tìm lốì ra, biết cách thoát ra khỏi một tình huông.
Ianggehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
đi dọc (theo ); chạy dọc (endanggehen);
wissen/erkennen/se- hen, wos langgeht (ugs.) : biết tìm lốì ra, biết cách thoát ra khỏi một tình huông.