Việt
độ tuyến tính
tuyến tính
tinh tuyến tính
tính chất tuyến
tính tuyến tính
Anh
linearity
Đức
Linearität
Pháp
linéarité
linearity /ENG-MECHANICAL/
[DE] Linearität
[EN] linearity
[FR] linéarité
Linearität /f/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] tính tuyến tính; độ tuyến tính
tuyến tính, độ tuyến tính
tính chất tuyến, tuyến tính
[, lini'æriti]
o độ tuyến tính
Sự lệch của đường cong hiệu chỉnh máy đo so với đường thẳng.