Anh
linearity
Đức
Linearität
Pháp
linéarité
Linéarité de la langue
Tính chất tuyến tính của ngôn ngữ.
linéarité /ENG-MECHANICAL/
[DE] Linearität
[EN] linearity
[FR] linéarité
linéarité [lineaRÎte] n. f. Học Tính đơn tuyến, tính chất theo đường thẳng. > NGÓN Linéarité de la langue: Tính chất tuyến tính của ngôn ngữ.