TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử đơn vị

phần tử đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thống nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

duy nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phần tử đơn vị

identity element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unity element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identity element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phần tử đơn vị

Eins-Element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einheitselement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einheitsschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eins-Element /nt/TOÁN/

[EN] identity element

[VI] phần tử đơn vị

Einheitselement /nt/TOÁN/

[EN] identity element

[VI] phần tử đơn vị

Einheitsschritt /m/M_TÍNH/

[EN] unit element

[VI] phần tử đơn vị

Từ điển toán học Anh-Việt

identity element

phần tử đơn vị (của một nhóm)

unity

phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit element,unity element

phần tử đơn vị

unit element

phần tử đơn vị

identity element

phần tử đơn vị

identity element

phần tử đơn vị (của một nhóm)

 identity element

phần tử đơn vị

identity element, unit element,unity element, unity

phần tử đơn vị (của một nhóm)

 identity element /toán & tin/

phần tử đơn vị (của một nhóm)