Việt
phần tử đơn vị
phần tứ đổng nhải
phần tử đồng nhất
phần tử nhận dạng
Anh
identity element
unit element
unity element
unity
identity gate
Đức
Eins-Element
Einheitselement
Identitätsglied
Identitätsschaltung
Pháp
circuit d'identité
porte d'identité
identity element,identity gate /IT-TECH,TECH/
[DE] Identitätsglied; Identitätsschaltung
[EN] identity element; identity gate
[FR] circuit d' identité; porte d' identité
Eins-Element /nt/TOÁN/
[EN] identity element
[VI] phần tử đơn vị
Einheitselement /nt/TOÁN/
phần tử đơn vị (của một nhóm)
identity element, unit element,unity element, unity