Việt
cống đóng nhất
cổng đồng nhất
cửa đồng nhất
cổng nhận dạng
Anh
identity gate
identity element
Đức
Identitätsglied
Identitätsschaltung
Pháp
circuit d'identité
porte d'identité
identity element,identity gate /IT-TECH,TECH/
[DE] Identitätsglied; Identitätsschaltung
[EN] identity element; identity gate
[FR] circuit d' identité; porte d' identité
identity gate /toán & tin/
cửa đong nhất Xem identity unit.