TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

identity gate

cống đóng nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cổng đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

identity gate

identity gate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identity element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

identity gate

Identitätsglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Identitätsschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

identity gate

circuit d'identité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte d'identité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identity element,identity gate /IT-TECH,TECH/

[DE] Identitätsglied; Identitätsschaltung

[EN] identity element; identity gate

[FR] circuit d' identité; porte d' identité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identity gate /toán & tin/

cổng đồng nhất

identity gate

cổng đồng nhất

identity gate

cửa đồng nhất

identity gate /toán & tin/

cổng nhận dạng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

identity gate

cửa đong nhất Xem identity unit.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

identity gate

cống đóng nhất