Việt
phần tử đơn vị
phán từ đơn vị
đs. phần tử đơn vị
Anh
unit element
unity element
unty element
Đức
Einheitsschritt
unit element,unty element
Einheitsschritt /m/M_TÍNH/
[EN] unit element
[VI] phần tử đơn vị
unit element,unity element