Việt
khúc
cái
chiếc
mẩu riêng rẽ
miéng đoạn
thứ duy nhất
miếng
đoạn
cái duy nhất
vật duy nhất
Đức
Einzelstück
Einzelstück /das/
miếng; đoạn; khúc; cái; chiếc; mẩu riêng rẽ;
cái duy nhất; vật duy nhất;
Einzelstück /n, -es, -e/
1. miéng đoạn, khúc, cái, chiếc, mẩu riêng rẽ; 2. cái, thứ duy nhất;