Việt
miéng đoạn
khúc
cái
chiếc
mẩu riêng rẽ
thứ duy nhất
Đức
Einzelstück
Das einzige, was man in diesem Augenblick sieht, sind die schattenhaften Formen der Tische und die gebeugte Gestak des jungen Mannes.
Thứ duy nhất mà ta thấy được lúc này là đường nét mờ ảo của những cái bàn và dáng khòm khòm của người đàn ông trẻ tuổi.
All that can be seen at this moment are the shadowy shapes of the desks and the hunched form of the young man.
Einzelstück /n, -es, -e/
1. miéng đoạn, khúc, cái, chiếc, mẩu riêng rẽ; 2. cái, thứ duy nhất;