Einzelstück /das/
miếng;
đoạn;
khúc;
cái;
chiếc;
mẩu riêng rẽ;
Stück /LftYk], das; -[e]s, -e (als Maßangabe auch: Stück)/
mẩu;
miếng;
mảnh;
viên;
cục;
cái;
quả;
trái;
chiếc;
tấm;
một mảnh vải : ein Stück Stoff một miếng giấy : ein Stück Papier tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh : die Scheibe zerbrach in tausend Stücke không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn : nur ein Stück Papier sein