link /a/
trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.
Frucht /f =, Früchte/
f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;
rückwärtig /a/
1. [ỏ] sau, hậu, phía sau, đằng sau, trái; 2. (quân sự) [thuộc] hậu tuyến, hậu phương, hậu cứ, tuyến sau; rückwärtig e Organisation hậu phương, các cơ quan hậu cần; rückwärtiges Gebiet vùng hậu phương.
Stück /n -(e)s, -e cũng -en u/
1. một mẩu, một miếng, một mảnh, một phần; ein abgebrochenes - mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mành; ein áb- gehauenes Stück một khúc, một đoạn; ein eingesetztes Stück sự tăng, sự kéo dài, thanh nối dài; ein auf gen ähtes Stück [cái] phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, lon; ein Stück Land mảnh đất; ein schweres Stück Arbeit một công việc khó khăn; 2. cái, quả, trái, điéu, chiéc, cuộn, súc, tấm, bản; 3. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc; 4. một vở kịch; ein Stück geben soạn một vđ kịch; 5. (quân sự) khẩu (súng); ♦ sich in (tausend) Stück e zerreißen s cô sóng cố chết, có gắng hết súc, cô cật lực; sich für j-n in Stück e reißen lassen as hết lòng bảo vệ ai, tận tỉnh che chỏ cho ai; aus freien Stück en [một cách] tự nguyên, tình nguyện, chí nguyên; große Stück e auf j-n halten đanh giá ai quá cao; đặt quá nhiều hi vọng vào ai.
verkehrt /I a sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, vô lí, phi lí; die ~ e Welt thế gidi đảo lộn; II adv/
I a sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, vô lí, phi lí; die verkehrt e Welt 1. ngược lại, trái lại; 2. trái, lộn trải; er macht alles verkehrt nó làm ngược lại tắt cả.