Việt
hậu tuyến
hậu phương
hậu cứ
tuyến sau
sau
hậu
phía sau
đằng sau
trái
Đức
rückwärtig
rückwärtiges Gebiet
vùng hậu phương.
rückwärtig /a/
1. [ỏ] sau, hậu, phía sau, đằng sau, trái; 2. (quân sự) [thuộc] hậu tuyến, hậu phương, hậu cứ, tuyến sau; rückwärtig e Organisation hậu phương, các cơ quan hậu cần; rückwärtiges Gebiet vùng hậu phương.
rückwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/
(thuộc) hậu tuyến; hậu phương; hậu cứ; tuyến sau;
(quân) Hinterfront f hâu từ Postposition f; Nachsetzen n hậu vận Zukunft f, zukünftiges Schicksal n
(quân) Hinterfront f hậu từ Postposition f; Nachsetzen n hậu vận Zukunft f, zukünftiges Schicksal n