TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hậu cứ

hậu cứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hậu cứ

rückwärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückörtlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruckhalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückwärtiges Gebiet

vùng hậu phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückwärtig /a/

1. [ỏ] sau, hậu, phía sau, đằng sau, trái; 2. (quân sự) [thuộc] hậu tuyến, hậu phương, hậu cứ, tuyến sau; rückwärtig e Organisation hậu phương, các cơ quan hậu cần; rückwärtiges Gebiet vùng hậu phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckhalt /der (PI. selten)/

(quân sự) cơ sở; căn cứ; hậu cứ;

rückwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/

(thuộc) hậu tuyến; hậu phương; hậu cứ; tuyến sau;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hậu cứ

Rückörtlichkeit f