Ruckhalt /der (PI. selten)/
chỗ dựa;
nơi nương tựa;
hậu thuẫn;
finanziellen Rückhalt suchen : tìm một chỗ dựa về tài chinh.
Ruckhalt /der (PI. selten)/
(quân sự) cơ sở;
căn cứ;
hậu cứ;
Ruckhalt /der (PI. selten)/
thẳng thắn;
không ngần ngại;
không e dè;