Rückhalt /m -(e/
1. chỗ dựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn, giá, bệ; 2. (quân sự) cơ sỏ, căn CÜ, hậu cú, nguồn dự tril.
Pfeiler /m -s, =/
1. [cái] cột, cột chống, trụ chống, trụ cầu, mô cầu, chân đế, bệ đõ, cột trụ tưông; 2. (nghĩa bóng) trụ cột, rường cột, trụ thạch, hậu thuẫn, chỗ dựa.
Halt /m -(e/
1. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, chân đé, bệ đô, giá đô, gối tựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn; [tính, sự] kiên nhẫn, kiên trì; keinen inneren Halt haben thiếu nghị lực quả quyết; 2. bển xe, chỗ đỗ xe, ga, bén, [nơi, chỗ] dùng chân; etw. Halt gebieten dùng cái gì.
Hort /m -(e)s,/
1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.