Việt
-e
báu vật
bảo vật
của báu
của qúi
chỗ ỏ
nơi trú ẩn
chỗ nương náu
hầm trú ẩn
vưôn trẻ
nhà trẻ
chỗ dựa
chỗ tựa
chỗ tì
cột chống
trụ chống
trụ cột
mỏng cột
hậu thuẫn
thành trì
dinh lũy.
Đức
Hort
Hort /m -(e)s,/
1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.