TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dinh lũy

pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dinh lũy

Feste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochburg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundfeste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bollwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Burg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

0

0 gegen Lettland-DFB-Team scheitert am lettischen Bollwerk: hòa 0:0 với Lít-va - đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Đức đã gặp trở ngại trước bức tường phòng thủ của Lit-va

ein Bollwerk des Friedens

(nghĩa bóng) thành trì của hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bollwerk /das; -[e]s, -e/

(früher) pháo đài; thành trì; dinh lũy (Festung);

0 gegen Lettland-DFB-Team scheitert am lettischen Bollwerk: hòa 0:0 với Lít-va - đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Đức đã gặp trở ngại trước bức tường phòng thủ của Lit-va : 0 (nghĩa bóng) thành trì của hòa bình. : ein Bollwerk des Friedens

Feste /die; -, -n (veraltet)/

(khi đi kèm theo danh từ riêng còn dùng từ đồng nghĩa là Veste) pháo đài; thành trì; dinh lũy (befestigte Burg, Festung);

Burg /die; -, -en/

thành quách; lâu đài; thành trì; dinh lũy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochburg /í =, -en/

pháo đài, thành trì, dinh lũy; Hoch

Grundfeste /f =, -n/

thành trì, dinh lũy, nền móng; pl những cd sỏ, nền tảng, nguyên tắc; Grund

Feste /f =, -n/

1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.

Mauer /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. tuông đá, tuông gạch, tuông vây, hàng rào; (thể thao) tuông đá (để đua ngựa); 2. (nghĩa bóng) thành trì, dinh lũy, thành lũy.