Hochburg /í =, -en/
pháo đài, thành trì, dinh lũy; Hoch
Grundfeste /f =, -n/
thành trì, dinh lũy, nền móng; pl những cd sỏ, nền tảng, nguyên tắc; Grund
Feste /f =, -n/
1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.
Mauer /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. tuông đá, tuông gạch, tuông vây, hàng rào; (thể thao) tuông đá (để đua ngựa); 2. (nghĩa bóng) thành trì, dinh lũy, thành lũy.