Việt
tường
thành
vách
tuông đá
tuông gạch
tuông vây
hàng rào
thành trì
dinh lũy
thành lũy.
Anh
wall
masonry dam
Đức
Mauer
Sperrmauer
Pháp
barrage en maçonnerie
Mauer,Sperrmauer
[DE] Mauer; Sperrmauer
[EN] masonry dam
[FR] barrage en maçonnerie
Mauer /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. tuông đá, tuông gạch, tuông vây, hàng rào; (thể thao) tuông đá (để đua ngựa); 2. (nghĩa bóng) thành trì, dinh lũy, thành lũy.
Mauer /f/XD/
[EN] wall
[VI] tường, thành, vách