wall
['wɔ:k]
o tường, vách; vách lỗ khoan; cánh đứt gãy
§ bearing wall : vách đỡ, vách chống
§ bottom wall : cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp
§ boulder wall : vách đá tảng lăn (của băng tích)
§ bund wall : vách bảo vệ, tường chắn lửa (quanh bồn chứa)
§ dry wall : vách khô
§ enclosing wall : tường bao bọc
§ fire wall : tường chắn lửa
§ foot wall : tường móng
§ hanging wall : vách treo
§ ledge wall : vách vỉa, vách mạch quặng
§ lower wall : cánh dưới (của đứt gãy)
§ oven wall : thành lò, tường lò
§ pack wall : vách núi băng, thành băng nổi
§ pipe wall : vách ống
§ retaining wall : vách giữ
§ rock wall : vách đá
§ safety wall : vách an toàn
§ shaft wall : vách giếng mỏ
§ side wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy)
§ sump wall : vách thùng chứa; vách hộp cacte
§ suspended wall : cánh treo
§ thrown wall : cánh treo, cánh bên (của đứt gãy)
§ toe wall : vách (chân) taluy
§ uplifted wall : vách nâng
§ upper wall : cánh nâng (của đứt gãy)
§ upthrown wall : cánh nâng (của đứt gãy)
§ valley wall : vách thung lũng
§ vein wall : vách (rìa) mạch
§ water wall : vách nước, màn nước
§ wall cake : vỏ bùn trên vách
§ wall hook : móc vách
§ wall hook guide : thanh dẫn móc vách
§ wall log : log vi điện trở
§ wall off : đưa vào vách
§ wall over-cone packer test : thử nghiệm với packe hình côn
§ wall rock : đá vách
§ wall scraper : vòng nạo vách
§ wall sticking : dính vách
§ wall stuck pipe : ống dính vách
§ wall-hook packer : packe móc vách