underside
cánh nằm (của đứt gãy), cánh dưới
wall
1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút (ở nhóm Cầu Gai) 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein [thành , vách] của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp boulder ~ vách đá tảng lặn (của băng tích) calcareous ~ vách vôi cloud ~ tường mây cold ~ tường khí lạnh dust ~ tường bụi fault ~ cánh đứt gẫy flat ~ cánh nằm foehn ~ tường fơn hanging ~ cánh treo integrate ~ thành ống (thành của những ống lân cận ngăn cách nhau rõ ràng ở động vật Dạng rêu) lodger ~ cánh nằm lower ~ cánh dưới (của đứt gẫy) lying ~ 1. cánh nằm 2. đáy lò overhanging crater ~ thành treo của miệng núi lửa pack ~ thành băng nổi, vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo, tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo (của mạch) uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo (của đứt gẫy) valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp, vách sét dính, tường chắn (bằng sét dính để giữ trong các công trình khai đào )