TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường chắn

Tường chắn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đê quai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường đầu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

má

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm vách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân dầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụng dầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạng lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách điều hoà gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh giằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đập chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. tường chắn

1. tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê quai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống chống 2. hòm lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần áo lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh nằm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách sét dính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tường chắn

Retaining wall

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulkhead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

web

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

head wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screen wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breast wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batardeau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cofferdam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dyke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weir

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 astel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reception wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevention wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reed slab wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retention wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevention wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reception wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reed slab wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abamurus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bridge wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Retaining wall/Jetty

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

brattice

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crossbar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barrier

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. tường chắn

coffer-dam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt

wall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tường chắn

Stirnmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staumauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verspachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versteifung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flügelmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blendmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenk-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prellplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohlwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Damm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Silos im Außenbereich sind teils gemauert undbesitzen einen durchlässigen Boden aus Metallsieben.

Các silo ngoài trời cần có tường chắn một phần và có đáy bằng lưới kim loại thôngkhí.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brattice

tường chắn ; vách điều hoà gió

crossbar

đê, đập, tường chắn ; thanh ngang, thanh giằng

barrier

tấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn

coffer-dam

1. tường chắn, đê quai; ống chống 2. hòm lặn, quần áo lặn

wall

1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút (ở nhóm Cầu Gai) 5.vách tường ~ of joint thành khe n ứ t ~ oj vein [thành , vách] của m ạ ch quặng bottom ~ cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấp boulder ~ vách đá tảng lặn (của băng tích) calcareous ~ vách vôi cloud ~ tường mây cold ~ tường khí lạnh dust ~ tường bụi fault ~ cánh đứt gẫy flat ~ cánh nằm foehn ~ tường fơn hanging ~ cánh treo integrate ~ thành ống (thành của những ống lân cận ngăn cách nhau rõ ràng ở động vật Dạng rêu) lodger ~ cánh nằm lower ~ cánh dưới (của đứt gẫy) lying ~ 1. cánh nằm 2. đáy lò overhanging crater ~ thành treo của miệng núi lửa pack ~ thành băng nổi, vách núi băng radial ~vách tỏa tia river ~ vách bờ sông sea ~ vách biển side ~ cánh treo, tường bên stratified crater ~ vách phân lớp của miệng núi lửa top ~ sườn treo (của mạch) uplifted ~ cánh nâng upper ~ cánh treo (của đứt gẫy) valley ~ vách thung lũng vein ~ vách rìa mạch wax ~ vách sáp, vách sét dính, tường chắn (bằng sét dính để giữ trong các công trình khai đào )

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tường chắn

Tường chắn

Retaining wall/Jetty

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bulkhead

tường chắn

Một bức tường thẳng đứng, 2 mặt tường song song được xây dựng gần chỗ nước sâu với mục đích bảo vệ dải đất liền kề khỏi bị ảnh hưởng của dòng chảy và sóng vỗ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retaining wall

tường chắn

abamurus

tường chắn, vách đỡ

bridge wall

tường chắn (lò Mactanh), thành cầu

bulkhead

tường đầu lò (lò Mactanh), vách ngăn, tường chắn

web

cổ, vai, má (tay quay, trục khuỷu), tấm vách, tấm ngăn, tường chắn, đường trượt, thân dầm, bụng dầm, thân ray, mặt bên, vảy dính (trong rèn), mạng lưới

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retaining wall

Tường chắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astel, baffler, barrier

tường chắn

reception wall

tường chắn (đất)

prevention wall

tường chắn (đất)

reed slab wall

tường chắn (đất)

retention wall

tường chắn (đất)

guard wall

tường chắn (mái)

 prevention wall, reception wall, reed slab wall, retention wall

tường chắn (đất)

 guard wall /xây dựng/

tường chắn (mái)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirnmauer /f/XD/

[EN] head wall

[VI] tường chắn (lối đi)

Staumauer /f/XD/

[EN] retaining wall

[VI] tường chắn (đất)

Verspachteln /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] tường chắn

Versteifung /f/XD/

[EN] web

[VI] tường chắn

Flügelmauer /f/XD/

[EN] head wall

[VI] tường chắn (cầu)

Blendmauer /f/XD/

[EN] screen wall

[VI] tường chắn

Stützmauer /f/SỨ_TT/

[EN] breast wall

[VI] tường chắn; tường hồi

Leitblech /nt/XD/

[EN] baffle

[VI] vách ngăn, tường chắn

Querwand /f/XD/

[EN] cross wall

[VI] tường ngang, tường chắn

Fangdamm /m/XD/

[EN] batardeau, cofferdam

[VI] tường chắn; đê quai

Fangdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cofferdam

[VI] tường chắn, đê quai

Ablenk- /pref/XD/

[EN] baffle

[VI] (thuộc) vách ngăn, tường chắn

Querwand /f/CƠ/

[EN] bulkhead

[VI] vách ngăn, tấm ngăn, tường chắn

Prellplatte /f/XD/

[EN] baffle

[VI] vách ngăn, màng ngăn, tường chắn

Bohlwand /f/CƠ/

[EN] bulkhead

[VI] vách ngăn, tấm ngăn, tường chắn

Damm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] dike (Mỹ), dyke (Anh), weir

[VI] đê, tường chắn, đập nước, đập tràn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Retaining wall

Tường chắn