TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo lặn

1. tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê quai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống chống 2. hòm lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần áo lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quần áo lặn

coffer-dam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coffer-dam

1. tường chắn, đê quai; ống chống 2. hòm lặn, quần áo lặn