TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đê quai

đê quai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tường chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống chống 2. hòm lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần áo lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mi cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung cửa sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê quai vạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đê quai

Cofferdam

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

coffer dam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batardeau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffer-dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encircling dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lintel block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spandrel beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop-logs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 web

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protecting dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encircling dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batardeau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coffer-dam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đê quai

Kofferdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturz III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturz III /m -es, -e/

1. [cái] thanh ngang, mi cửa, khung cửa sổ; 2. đê bối, đê quai, đê quai vạc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coffer-dam

1. tường chắn, đê quai; ống chống 2. hòm lặn, quần áo lặn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đê quai

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kofferdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cofferdam

[VI] đê quai

Fangdamm /m/XD/

[EN] batardeau, cofferdam

[VI] tường chắn; đê quai

Fangdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cofferdam

[VI] tường chắn, đê quai

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

đê quai

 batardeau

đê quai

 border dike

đê quai

 bridge

đê quai

 bulkhead

đê quai

 coffer-dam

đê quai

 dam

đê quai

 encircling dike

đê quai

 jumper

đê quai

 lintel block

đê quai

 protecting dike

đê quai

 spandrel beam

đê quai

 stop-logs

đê quai

 web

đê quai

 pen

đê quai (quây hố móng thi công)

dam

đê quai

protecting dike

đê quai

encircling dike

đê quai

border dike

đê quai

 barrier, batardeau, border dike, bridge, bulkhead

đê quai

 pen /cơ khí & công trình/

đê quai (quây hố móng thi công)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coffer dam

đê quai