batardeau
đê quai
batardeau /xây dựng/
xà cửa
barrier, batardeau, border dike, bridge, bulkhead
đê quai
batardeau, cross-arm, flat arch, flattened arch, header, lintel
lanhtô
barrier shielding, barrier layer, barrier wall, batardeau, blind, brettice, bulkhead
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử