TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barrier shielding

kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

barrier shielding

barrier shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batardeau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brettice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier shielding

kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử

barrier shielding, barrier layer, barrier wall, batardeau, blind, brettice, bulkhead

kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử