barrier shielding, barrier layer, barrier wall, batardeau, blind, brettice, bulkhead
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
barrier shielding
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
barrier shielding /vật lý/
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
barrier shielding /xây dựng/
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
barrier shielding
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử