cross arm
tay đòn ngang
cross arm /hóa học & vật liệu/
tay đòn ngang
cross arm /xây dựng/
xà ngang đỡ
cross arm, supporting beam /xây dựng/
xà đỡ
collar beam truss, cross arm, cross bar, cross beam
giàn dầm ngang
slanted rafters with straining beam, binder, boom, brace, cantilever, collar beam, cross arm
vì kèo dốc có xà ngang