cantilever
cần máy trục
cantilever /cơ khí & công trình/
cần (máy khoan)
cantilever /xây dựng/
nhịp hẫng
cantilever /hóa học & vật liệu/
tay với cần cẩu
cantilever /xây dựng/
hẫng
cantilever /xây dựng/
mút thừa
bracket, cantilever
dầm hẫng giá
cantilever, outrigger /cơ khí & công trình/
tay với cần cẩu
cantilever, overhang /xây dựng/
phần hẫng
bracket, cantilever
ổ đỡ côngxon
bucket arm, cantilever
cánh tay gàu máy xúc
angle bracket support, cantilever
dầm chìa góc
Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.
Any structural member that projects from a vertical support.
angle bracket support, cantilever, lug
giá chìa góc
bracket, cage, cantilever, carrier
khung giá đỡ
crane boom base, cantilever, crane boom
đỉnh cần máy trục