cage
lồng sóng
cage
lồng thanh điện
cage
buồng thang máy
cage /điện tử & viễn thông/
lồng thanh điện
cage
vòng cách (ổ trục)
cage /cơ khí & công trình/
vòng cách (ổ trục)
cage /cơ khí & công trình/
vòng cánh (ổ lăn)
cage, housing
vỏ hộp
cage, car /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
buồng (thang máy)
basket, cage
lồng
freeze-drying cabinet, cage
buồng sấy đông
valve box, cage, cladding
vỏ bọc van
bucket chain, cage, ladle
xích gàu (tàu cuốc)
bracket, cage, cantilever, carrier
khung giá đỡ
bed, bedding, cage, case, casing
lớp bọc
cage, reinforcement cage, reinforcing cage, reinforcing steel cage
lồng cốt thép
cage, elevator box, elevator cage, gondola, lift cabin, lift-cage
buồng thang máy
three-screw base, base-plate, bedding, bench, block, cage, chassis, engine chassis, engine cradle, engine foundation, engine frame, engine mount, engine pedestal, engine seating, horse, machine foundation, platform, pulley, table
bệ máy ba ốc chân