Việt
buồng thang máy
ca bin thang máy kéo cáp
ca-bin dùng để vận chuyển hành khách hay tải trọng bằng dây cáp
Anh
cage
elevator box
elevator cage
gondola
lift cabin
lift-cage
Đức
Fahrstuhl
Fahrkorb
Fahrstuhl /der/
buồng thang máy; ca bin thang máy kéo cáp;
Fahrkorb /der/
ca-bin dùng để vận chuyển hành khách hay tải trọng bằng dây cáp; buồng thang máy;
cage, elevator box, elevator cage, gondola, lift cabin, lift-cage