TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ hộp

vỏ hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạ cađimi cage lồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng cánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vỏ hộp

 cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

housing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cadmium-plated

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

vỏ hộp

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Getriebegehäuse auf Dichtheit prüfen.

Kiểm tra rò rỉ vỏ hộp số.

Verwendung: Z.B. Kurbelgehäuse, Zylinderköpfe.

Ứng dụng: vỏ hộp trục khuỷu, đầu xi lanh.

Sie bremst das Hohlrad am Getriebegehäuse fest.

Điều này khiến vành răng trong bị khóa vào vỏ hộp số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kastenförmiges Schutzgehäuse

Vỏ hộp bảo vệ

Getriebegehäuse, Motorblock Kurbelwelle

Vỏ hộp số, vỏ moto

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cadmium-plated

mạ cađimi cage lồng; khung; vỏ hộp; buồng (thang máy); vòng cánh (ổ lãn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehäuse /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] housing

[VI] thân, vỏ hộp, vỏ bọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cage, housing

vỏ hộp