bucket chain
xích gàu
bucket line chain
xích gàu
bucket chain, cage, ladle
xích gàu (tàu cuốc)
scoop chain, shovel
xích gàu
scoop chain
xích gàu
bucket chain
xích gàu (tàu cuốc)
bucket chain
xích gàu
bucket chain, bucket line chain, scoop chain /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
xích gàu (tàu cuốc)
bucket chain
xích gàu (tàu cuốc)