base plate
tấm đệm cửa
base plate /xây dựng/
tấm đệm cửa
base plate /điện/
tấm để
base plate
bản tựa
base plate
bản đệm thép (đế ray)
base plate /xây dựng/
đệm cột
base plate /xây dựng/
tấm đệm cửa
base plate
bản đế (của cột)
base plate /xây dựng/
bản đế (của cột)
base plate /giao thông & vận tải/
bản đệm thép (đế ray)
base plate /xây dựng/
bản đồ thực địa gốc
base plate /cơ khí & công trình/
bản đồ thực địa gốc
base mounting, base plate
sự lắp đặt trên bệ
screen base, base plate, basement
nền màn hình (phát quang)
base plate, chimney rock, pedestal
đá cột
back panel, base plate, bottom plate
tấm nền