basement /giao thông & vận tải/
tầng đất cái
basement
tầng hầm
Một tầng của một tòa nhà mà toàn bộ hoặc một phần của tầng nằm phía dưới mặt đất, mặt đường.
A story of a building that is wholly or partly below street or ground level..
basement
tầng ngầm
basement, subsoil /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tầng đất cái
basement, bed, bottom
nền móng
basement, footing, wall base
đế tường
column base plate, basement, bearer
bệ dưới cột
screen base, base plate, basement
nền màn hình (phát quang)
asphalt treated base course, base plate, basement
lớp móng trên tưới nhựa
base, base of column, base plate, basement, column base
đế cột