TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền màn hình

nền màn hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiển thị nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nền màn hình

screen base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

background display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desktop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nền màn hình

Trägerplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigehintergrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display background

nền màn hình

background display

nền màn hình

screen base

nền màn hình (phát quang)

screen base, base plate, basement

nền màn hình (phát quang)

 background display, display background /toán & tin/

nền màn hình

 screen base /toán & tin/

nền màn hình (phát quang)

 screen base

nền màn hình (phát quang)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerplatte /f/CNSX/

[EN] screen base

[VI] nền màn hình (phát quang)

Anzeigehintergrund /m/M_TÍNH/

[EN] background display

[VI] sự hiển thị nền, nền màn hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

desktop

nền màn hình