TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 column base

đế cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân cột bằng thép hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 column base

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base of column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welded steel base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base, base of column, base plate, basement, column base

đế cột

welded steel base, base of column, column base, column stub, footing /xây dựng/

chân cột bằng thép hàn