TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subsoil

tầng đất cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng đất cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng đất gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất dưới bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subsoil

 subsoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsoil /giao thông & vận tải/

tầng đất cái

 subsoil /giao thông & vận tải/

tầng đất cát

 subsoil /giao thông & vận tải/

tầng đất gốc

 subsoil /xây dựng/

tầng đất cát

 subsoil /xây dựng/

tầng đất gốc

 subsoil

tầng đất cát

 subsoil /xây dựng/

đất dưới bề mặt

 basement, subsoil /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tầng đất cái