Việt
bản tựa
tấm bệ cửa
tấm đáy
tấm đá
phiến đá
bản gối
bệ tì
Anh
base plate
bottom
sole
bedplate
deck
support slab
Đức
Tragplatte
Sohlplatte
Bodenplatte
Bodenplatte /f =, -n/
1. tấm đá, phiến đá; 2. bản tựa, bản gối, bệ tì; Boden
base plate, bedplate, bottom, deck, sole, support slab
Tragplatte /f/CT_MÁY, GIẤY/
[EN] base plate
[VI] bản tựa
Sohlplatte /f/XD/
[EN] base plate, bottom, sole
[VI] tấm bệ cửa, tấm đáy, bản tựa