Việt
phiến đá
tấm đá
bản tựa
bản gối
bệ tì
Anh
slab of stone
flag
Đức
Bodenplatte
Bodenplatte /f =, -n/
1. tấm đá, phiến đá; 2. bản tựa, bản gối, bệ tì; Boden