TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flag

lớp đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán cờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá lát đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đá lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đá mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chơi cờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu vây trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flag

 flag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stone revenue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cobble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chess playing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annunciator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control-level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welerstrass's criterion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cue mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flag

lớp đá

 flag

tấm lát đường

 flag /toán & tin/

dán cờ

 flag /toán & tin/

bộ chỉ báo

 flag

phiến đá

 flag

đá lát đường

 flag

lớp đá lát

 flag, paving stone

lớp đá mỏng

external label, flag

nhãn ngoài

 flag, identify, label

dán nhãn

 flag, panel, road slab

tấm lát đường

 flag, paving stone, stone revenue

lớp đá lát

 cobble, flag, pavestone, paving

đá lát đường

chess playing machine, Flag, marker, tag

máy chơi cờ

 annunciator, control-level indicator, flag, indicator

bộ chỉ báo

welerstrass's criterion, cue mark, denotation, feature, flag, indication

dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)