indicator
cờ chỉ báo
indicator /toán & tin/
cờ chỉ báo
indicator /toán & tin/
bộ phận chỉ
indicator /cơ khí & công trình/
đồng hồ chỉ thị
indicator
đèn nhấp nháy
indicator
bộ chỉ thị
indicator /hóa học & vật liệu/
máy chỉ thị
indicator
máy chỉ thị
indicator
cái chỉ
indicator
cái chỉ báo
indicator /toán & tin/
bộ chỉ báo
indicator /toán & tin/
chỉ thị
Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.
indicator
đèn báo rẽ (trên tableau)
indicator /ô tô/
đèn báo rẽ (trên tableau)
indicator
đèn chỉ thị
indicator /xây dựng/
vật chỉ thị