TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 indicator

cờ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn báo rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 indicator

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

cờ chỉ báo

 indicator /toán & tin/

cờ chỉ báo

 indicator /toán & tin/

bộ phận chỉ

 indicator /cơ khí & công trình/

đồng hồ chỉ thị

 indicator

đèn nhấp nháy

 indicator

bộ chỉ thị

 indicator /hóa học & vật liệu/

máy chỉ thị

 indicator

máy chỉ thị

 indicator

cái chỉ

 indicator

cái chỉ báo

 indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo

 indicator /toán & tin/

chỉ thị

Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.

 indicator

đèn báo rẽ (trên tableau)

 indicator /ô tô/

đèn báo rẽ (trên tableau)

 indicator

đèn chỉ thị

 indicator /xây dựng/

vật chỉ thị