TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chỉ thị

bộ chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ chỉ thị co2

bộ chỉ thị CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ chỉ thị

indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ chỉ thị co2

 CO2 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CO2 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chỉ thị

Anzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeiger /m/CT_MÁY/

[EN] indicator

[VI] cái chỉ báo, bộ chỉ thị

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bộ chỉ thị

(rò rỉ) bằng tiếng ù: Giống như bộ chỉ thị rò rỉ bằng âm thanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

bộ chỉ thị

indicator /toán & tin/

bộ chỉ thị

 CO2 indicator /hóa học & vật liệu/

bộ chỉ thị CO2

CO2 indicator

bộ chỉ thị CO2

 CO2 indicator /điện lạnh/

bộ chỉ thị CO2

CO2 indicator /toán & tin/

bộ chỉ thị CO2