Việt
bộ chỉ thị
cái chỉ báo
bộ chỉ thị CO2
Anh
indicator
CO2 indicator
Đức
Anzeiger
Anzeiger /m/CT_MÁY/
[EN] indicator
[VI] cái chỉ báo, bộ chỉ thị
Bộ chỉ thị
(rò rỉ) bằng tiếng ù: Giống như bộ chỉ thị rò rỉ bằng âm thanh.
indicator /toán & tin/
CO2 indicator /hóa học & vật liệu/
CO2 indicator /điện lạnh/
CO2 indicator /toán & tin/