TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp đá

lớp đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lớp đá

lớp đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp đá

rock layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stone bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rock ledge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp đá

ice layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp đá

Steinbettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Verlauf von Millionen Jahren entstand durch den Druck der darüberliegenden Schichten unter Sauerstoffabschluss das Erdölmuttergestein.

Qua hàng triệu năm do sức ép của các lớp bên trên đè lên, dưới điều kiện thiếu dưỡng khí xuất hiện một lớp đá mẹ dầu thô (source rocks).

Durch Wasser-, Luft- und Temperatureinwirkungen (Klima) verwittert Untergrundgestein und bietet den Bodenlebewesen Raum (Bild 1).

Do tác động của nước, không khí và nhiệt độ (khí hậu), lớp đá nền bị phong hóa và trở thành nơi cư trú của các sinh vật đất (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice layer

lớp (nước) đá

ice sheet

lớp (nước) đá

 ice layer

lớp (nước) đá

 ice layer, ice sheet

lớp (nước) đá

 flag

lớp đá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinbettung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] rock layer

[VI] lớp đá

Steinbettung /f/THAN/

[EN] stone bed

[VI] nền đá, vỉa đá, lớp đá

Felsband /nt/THAN/

[EN] rock ledge

[VI] mạch đá, vỉa đá, lớp đá