Việt
vỉa đá
nền đá
lớp đá
mạch đá
Anh
stone bed
rock ledge
lode
Đức
Steinbettung
Felsband
Steinbettung /f/THAN/
[EN] stone bed
[VI] nền đá, vỉa đá, lớp đá
Felsband /nt/THAN/
[EN] rock ledge
[VI] mạch đá, vỉa đá, lớp đá
rock ledge, lode
rock ledge, stone bed