lode
đường thoát nước
lode
máng dẫn nước
rock ledge, lode
vỉa đá
drainage adit, lode, tailrace
đường thoát nước
line loop, lode, loop
chi mạch (điện thoại)
ledge wall, locomotive shed, lode
vách mạch quặng
aqueduct trough, diversion flume, eave-lead, lode, vale
máng dẫn nước qua sông
Máng tiêu nước nằm phía sau tường chắn xung quanh gờ của mái công trình.
A lead gutter that lies behind a parapet around the edge of a building roof.