TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 locomotive shed

nhà kho chứa đầu tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách mạch quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 locomotive shed

 locomotive shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ledge wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive shed /xây dựng/

nhà kho chứa đầu tàu

 locomotive shed /điện/

lõi (dây)

ledge wall, locomotive shed, lode

vách mạch quặng