TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 annunciator

bảng báo giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tín hiệu điện báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 annunciator

 annunciator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control-level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telltale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annunciator

bảng báo giao thông

 annunciator /xây dựng/

dụng cụ chỉ báo

 annunciator /điện tử & viễn thông/

bảng tín hiệu điện báo

 annunciator /toán & tin/

bộ chỉ báo

 annunciator

bảng báo giao thông

Một thiết bị điều khiển từ xa dùng để ra hiệu đưòng đang thông hay đã thông.

A remote communication device used to signal whether a current is flowing or has flowed.

 annunciator

bảng tín hiệu điện báo

 annunciator /toán & tin/

bảng tín hiệu điện báo

 annunciator, indicator /điện lạnh/

dụng cụ chỉ báo

 annunciator, control-level indicator, flag, indicator

bộ chỉ báo

 alarm, annunciator, signalling set, telltale, warn, warner

máy báo hiệu

Bộ phận chỉ báo.