annunciator
bảng báo giao thông
annunciator /xây dựng/
dụng cụ chỉ báo
annunciator /điện tử & viễn thông/
bảng tín hiệu điện báo
annunciator /toán & tin/
bộ chỉ báo
annunciator
bảng báo giao thông
Một thiết bị điều khiển từ xa dùng để ra hiệu đưòng đang thông hay đã thông.
A remote communication device used to signal whether a current is flowing or has flowed.
annunciator
bảng tín hiệu điện báo
annunciator /toán & tin/
bảng tín hiệu điện báo
annunciator, indicator /điện lạnh/
dụng cụ chỉ báo
annunciator, control-level indicator, flag, indicator
bộ chỉ báo
alarm, annunciator, signalling set, telltale, warn, warner
máy báo hiệu
Bộ phận chỉ báo.