alarm
bộ phận báo hiệu
alarm /toán & tin/
cảnh báo báo động
alarm /toán & tin/
cảnh báo báo động
alarm /điện tử & viễn thông/
cấp báo
alarm
tín hiệu báo động
alarm /xây dựng/
máy cấp báo
alarm /hóa học & vật liệu/
thiết bị báo động
alarm
sự báo hiệu
alarm
sự báo động
alarm /toán & tin/
sự báo nguy
alarm
báo động
alarm
báo nguy
alarm, signaling apparatus /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bộ phận báo hiệu
alarm, signalling device /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
thiết bị báo hiệu
alarm, annunciation, informing, signaling
sự báo hiệu
alarm, anti-thief system, thief protection
hệ thống chống trộm
alarm, annunciator, signalling set, telltale, warn, warner
máy báo hiệu
Bộ phận chỉ báo.